Có 1 kết quả:

屋架 wū jià ㄨ ㄐㄧㄚˋ

1/1

wū jià ㄨ ㄐㄧㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) a building
(2) the frame of a building
(3) roof beam
(4) truss

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0