Có 1 kết quả:
屋架 wū jià ㄨ ㄐㄧㄚˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a building
(2) the frame of a building
(3) roof beam
(4) truss
(2) the frame of a building
(3) roof beam
(4) truss
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0